lang
VI

Thời gian hiện tại ở Armenia

Thời gian địa phương trực tiếp ở Armenia với giây.
cờ Armenia

Armenia — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Yerevan

Thứ tư, 10 Tháng 12 2025
Armenia trên bản đồ
Armenia trên quả địa cầu
Armenia trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 12
Th 4 10
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Armenia — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Á
ISO 3166
AM
Cờ
cờ Armenia
Thủ đô
Yerevan
Diện tích
29 800 (km²)
Dân số
~2 968 000
Tiền tệ
AMD — Dram Armenia
Tỷ giá Dram Armenia sang Đồng vào ngày 10.12.2025
1 AMD = 65.91 VND
100 VND = 1.52 AMD
Tỷ giá Dram Armenia sang Đô la Mỹ vào ngày 10.12.2025
100 AMD = 0.26 USD
1 USD = 381.66 AMD
Mã điện thoại quốc gia
+374
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Armenia

Múi giờ hiện tại
UTC+04:00
Chuyển sang giờ mùa hè
Không
Chuyển sang giờ mùa đông
Không

Armenia — thành phố lớn

Armenia — các quốc gia láng giềng