lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Giờ tại Burundi

Bây giờ là mấy giờ tại Burundi với giây trực tuyến.
cờ Burundi

Burundi — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Bujumbura

PM
02:54:
07
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
Burundi trên bản đồ
Burundi trên quả địa cầu
Burundi trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 8 Th 2 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới) Châu Phi
ISO 3166 BI
Cờ cờ Burundi
Thủ đô Bujumbura
Diện tích 27 830 (km²)
Dân số ~9 863 117
Tiền tệ BIF — Franc Burundi
Mã điện thoại quốc gia +257
Hướng lưu thông giao thông Lưu thông bên phải

Burundi — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè

Múi giờ hiện tại UTC+02:00
Chuyển sang giờ mùa hè Không
Chuyển sang giờ mùa đông Không

Burundi — thành phố lớn

Burundi — các quốc gia láng giềng