lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Ashgabat - Mafikeng — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Ashgabat và Mafikeng là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa AshgabatMafikeng3 giờ. Tại Mafikeng, giờ chậm hơn Ashgabat 3 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.

Turkmenistan, Tỉnh Ahal, Ashgabat

AM
03:29:
18
Thứ năm, 28 Tháng 8 2025
+

Nam Phi, Tỉnh North West, Mafikeng

AM
12:29:
18
Thứ năm, 28 Tháng 8 2025
12:00 AM 09:00 PM
01:00 AM 10:00 PM
02:00 AM 11:00 PM
03:00 AM 12:00 AM
04:00 AM 01:00 AM
05:00 AM 02:00 AM
06:00 AM 03:00 AM
07:00 AM 04:00 AM
08:00 AM 05:00 AM
09:00 AM 06:00 AM
10:00 AM 07:00 AM
11:00 AM 08:00 AM
12:00 PM 09:00 AM
01:00 PM 10:00 AM
02:00 PM 11:00 AM
03:00 PM 12:00 PM
04:00 PM 01:00 PM
05:00 PM 02:00 PM
06:00 PM 03:00 PM
07:00 PM 04:00 PM
08:00 PM 05:00 PM
09:00 PM 06:00 PM
10:00 PM 07:00 PM
11:00 PM 08:00 PM