lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)
العربية (AR)

Bujumbura - Tazacorte — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Bujumbura và Tazacorte là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa BujumburaTazacorte1 giờ. Tại Tazacorte, giờ chậm hơn Bujumbura 1 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.

Burundi, Tỉnh Bujumbura Mairie, Bujumbura

AM
10:45:
40
Thứ hai, 1 Tháng 9 2025
+
AM
09:45:
40
Thứ hai, 1 Tháng 9 2025
12:00 AM 11:00 PM
01:00 AM 12:00 AM
02:00 AM 01:00 AM
03:00 AM 02:00 AM
04:00 AM 03:00 AM
05:00 AM 04:00 AM
06:00 AM 05:00 AM
07:00 AM 06:00 AM
08:00 AM 07:00 AM
09:00 AM 08:00 AM
10:00 AM 09:00 AM
11:00 AM 10:00 AM
12:00 PM 11:00 AM
01:00 PM 12:00 PM
02:00 PM 01:00 PM
03:00 PM 02:00 PM
04:00 PM 03:00 PM
05:00 PM 04:00 PM
06:00 PM 05:00 PM
07:00 PM 06:00 PM
08:00 PM 07:00 PM
09:00 PM 08:00 PM
10:00 PM 09:00 PM
11:00 PM 10:00 PM