lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Esperance - Dodoma — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Esperance và Dodoma là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa EsperanceDodoma5 giờ. Tại Dodoma, giờ chậm hơn Esperance 5 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.
AM
03:52:
33
Thứ ba, 26 Tháng 8 2025
+

Tanzania, Vùng Dodoma, Dodoma

PM
10:52:
33
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
12:00 AM 07:00 PM
01:00 AM 08:00 PM
02:00 AM 09:00 PM
03:00 AM 10:00 PM
04:00 AM 11:00 PM
05:00 AM 12:00 AM
06:00 AM 01:00 AM
07:00 AM 02:00 AM
08:00 AM 03:00 AM
09:00 AM 04:00 AM
10:00 AM 05:00 AM
11:00 AM 06:00 AM
12:00 PM 07:00 AM
01:00 PM 08:00 AM
02:00 PM 09:00 AM
03:00 PM 10:00 AM
04:00 PM 11:00 AM
05:00 PM 12:00 PM
06:00 PM 01:00 PM
07:00 PM 02:00 PM
08:00 PM 03:00 PM
09:00 PM 04:00 PM
10:00 PM 05:00 PM
11:00 PM 06:00 PM