lang
VI

Русский (RU)

English (EN)

Español (ES)

Português (PT)

Français (FR)

Deutsch (DE)

Italiano (IT)

हिन्दी (HI)

日本語 (JA)

한국어 (KO)

中文 (简体) (ZH)

Bahasa Indonesia (ID)

Türkçe (TR)

Tiếng Việt (VI)

العربية (AR)

বাংলা (BN)

فارسی (FA)

اردو (UR)

தமிழ் (TA)

తెలుగు (TE)

मराठी (MR)

ગુજરાતી (GU)

Polski (PL)

Bahasa Melayu (MS)

ไทย (TH)

Kiswahili (SW)

Hausa (HA)

Dansk (DA)

Svenska (SV)

Norsk bokmål (NB)

Nederlands (NL)

Suomi (FI)

Íslenska (IS)

Havana - Hirakata — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Havana và Hirakata là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa HavanaHirakata13 giờ. Tại Hirakata, giờ đi trước Havana 13 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.

Cuba, Tỉnh La Habana, Havana

PM
11:54:
47
Thứ bảy, 6 Tháng 9 2025
+

Nhật Bản, Tỉnh Osaka, Hirakata

PM
12:54:
47
Chủ nhật, 7 Tháng 9 2025
12:00 AM 01:00 PM
01:00 AM 02:00 PM
02:00 AM 03:00 PM
03:00 AM 04:00 PM
04:00 AM 05:00 PM
05:00 AM 06:00 PM
06:00 AM 07:00 PM
07:00 AM 08:00 PM
08:00 AM 09:00 PM
09:00 AM 10:00 PM
10:00 AM 11:00 PM
11:00 AM 12:00 AM
12:00 PM 01:00 AM
01:00 PM 02:00 AM
02:00 PM 03:00 AM
03:00 PM 04:00 AM
04:00 PM 05:00 AM
05:00 PM 06:00 AM
06:00 PM 07:00 AM
07:00 PM 08:00 AM
08:00 PM 09:00 AM
09:00 PM 10:00 AM
10:00 PM 11:00 AM
11:00 PM 12:00 PM