lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)
العربية (AR)

Hibbing - Lusaka — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Hibbing và Lusaka là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa HibbingLusaka7 giờ. Tại Lusaka, giờ đi trước Hibbing 7 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.
PM
10:40:
32
Chủ nhật, 31 Tháng 8 2025
+

Zambia, Tỉnh Lusaka, Lusaka

AM
05:40:
32
Thứ hai, 1 Tháng 9 2025
12:00 AM 07:00 AM
01:00 AM 08:00 AM
02:00 AM 09:00 AM
03:00 AM 10:00 AM
04:00 AM 11:00 AM
05:00 AM 12:00 PM
06:00 AM 01:00 PM
07:00 AM 02:00 PM
08:00 AM 03:00 PM
09:00 AM 04:00 PM
10:00 AM 05:00 PM
11:00 AM 06:00 PM
12:00 PM 07:00 PM
01:00 PM 08:00 PM
02:00 PM 09:00 PM
03:00 PM 10:00 PM
04:00 PM 11:00 PM
05:00 PM 12:00 AM
06:00 PM 01:00 AM
07:00 PM 02:00 AM
08:00 PM 03:00 AM
09:00 PM 04:00 AM
10:00 PM 05:00 AM
11:00 PM 06:00 AM