lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)
العربية (AR)

Hirakata - Ashgabat — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Hirakata và Ashgabat là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa HirakataAshgabat4 giờ. Tại Ashgabat, giờ chậm hơn Hirakata 4 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.

Nhật Bản, Tỉnh Osaka, Hirakata

PM
10:08:
13
Thứ sáu, 5 Tháng 9 2025
+

Turkmenistan, Tỉnh Ahal, Ashgabat

PM
06:08:
13
Thứ sáu, 5 Tháng 9 2025
12:00 AM 08:00 PM
01:00 AM 09:00 PM
02:00 AM 10:00 PM
03:00 AM 11:00 PM
04:00 AM 12:00 AM
05:00 AM 01:00 AM
06:00 AM 02:00 AM
07:00 AM 03:00 AM
08:00 AM 04:00 AM
09:00 AM 05:00 AM
10:00 AM 06:00 AM
11:00 AM 07:00 AM
12:00 PM 08:00 AM
01:00 PM 09:00 AM
02:00 PM 10:00 AM
03:00 PM 11:00 AM
04:00 PM 12:00 PM
05:00 PM 01:00 PM
06:00 PM 02:00 PM
07:00 PM 03:00 PM
08:00 PM 04:00 PM
09:00 PM 05:00 PM
10:00 PM 06:00 PM
11:00 PM 07:00 PM