lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)
العربية (AR)

Nabari - Bujumbura — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Nabari và Bujumbura là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa NabariBujumbura7 giờ. Tại Bujumbura, giờ chậm hơn Nabari 7 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.

Nhật Bản, Tỉnh Mie, Nabari

AM
09:27:
08
Thứ hai, 1 Tháng 9 2025
+

Burundi, Tỉnh Bujumbura Mairie, Bujumbura

AM
02:27:
08
Thứ hai, 1 Tháng 9 2025
12:00 AM 05:00 PM
01:00 AM 06:00 PM
02:00 AM 07:00 PM
03:00 AM 08:00 PM
04:00 AM 09:00 PM
05:00 AM 10:00 PM
06:00 AM 11:00 PM
07:00 AM 12:00 AM
08:00 AM 01:00 AM
09:00 AM 02:00 AM
10:00 AM 03:00 AM
11:00 AM 04:00 AM
12:00 PM 05:00 AM
01:00 PM 06:00 AM
02:00 PM 07:00 AM
03:00 PM 08:00 AM
04:00 PM 09:00 AM
05:00 PM 10:00 AM
06:00 PM 11:00 AM
07:00 PM 12:00 PM
08:00 PM 01:00 PM
09:00 PM 02:00 PM
10:00 PM 03:00 PM
11:00 PM 04:00 PM