lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Praha - Hirakata — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Praha và Hirakata là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa PrahaHirakata7 giờ. Tại Hirakata, giờ đi trước Praha 7 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.
PM
11:28:
33
Thứ tư, 27 Tháng 8 2025
+

Nhật Bản, Tỉnh Osaka, Hirakata

AM
06:28:
33
Thứ năm, 28 Tháng 8 2025
12:00 AM 07:00 AM
01:00 AM 08:00 AM
02:00 AM 09:00 AM
03:00 AM 10:00 AM
04:00 AM 11:00 AM
05:00 AM 12:00 PM
06:00 AM 01:00 PM
07:00 AM 02:00 PM
08:00 AM 03:00 PM
09:00 AM 04:00 PM
10:00 AM 05:00 PM
11:00 AM 06:00 PM
12:00 PM 07:00 PM
01:00 PM 08:00 PM
02:00 PM 09:00 PM
03:00 PM 10:00 PM
04:00 PM 11:00 PM
05:00 PM 12:00 AM
06:00 PM 01:00 AM
07:00 PM 02:00 AM
08:00 PM 03:00 AM
09:00 PM 04:00 AM
10:00 PM 05:00 AM
11:00 PM 06:00 AM