lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)
العربية (AR)

Tbilisi - Hirakata — chênh lệch múi giờ

Chênh lệch múi giờ giữa Tbilisi và Hirakata là bao nhiêu?

Chênh lệch múi giờ giữa TbilisiHirakata5 giờ. Tại Hirakata, giờ đi trước Tbilisi 5 giờ.

Bắt đầu nhập tên quốc gia / thành phố mà bạn muốn biết giờ hiện tại.
AM
01:06:
29
Thứ sáu, 29 Tháng 8 2025
+

Nhật Bản, Tỉnh Osaka, Hirakata

AM
06:06:
29
Thứ sáu, 29 Tháng 8 2025
12:00 AM 05:00 AM
01:00 AM 06:00 AM
02:00 AM 07:00 AM
03:00 AM 08:00 AM
04:00 AM 09:00 AM
05:00 AM 10:00 AM
06:00 AM 11:00 AM
07:00 AM 12:00 PM
08:00 AM 01:00 PM
09:00 AM 02:00 PM
10:00 AM 03:00 PM
11:00 AM 04:00 PM
12:00 PM 05:00 PM
01:00 PM 06:00 PM
02:00 PM 07:00 PM
03:00 PM 08:00 PM
04:00 PM 09:00 PM
05:00 PM 10:00 PM
06:00 PM 11:00 PM
07:00 PM 12:00 AM
08:00 PM 01:00 AM
09:00 PM 02:00 AM
10:00 PM 03:00 AM
11:00 PM 04:00 AM