Giờ tại Kobe
Bây giờ là mấy giờ tại Kobe với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Quốc gia | Nhật Bản |
Dân số | ~1 528 478 |
Tiền tệ | JPY — Yên Nhật |
Mã điện thoại quốc gia | +81 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 34.688016,135.196262 |
Kobe — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+09:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè | Không |
Chuyển sang giờ mùa đông | Không |