lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Giờ tại Lesotho

Bây giờ là mấy giờ tại Lesotho với giây trực tuyến.
cờ Lesotho

Lesotho — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Maseru

PM
02:42:
46
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
Lesotho trên bản đồ
Lesotho trên quả địa cầu
Lesotho trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 8 Th 2 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới) Châu Phi
ISO 3166 LS
Cờ cờ Lesotho
Thủ đô Maseru
Diện tích 30 355 (km²)
Dân số ~1 919 552
Tiền tệ LSL — Loti
Mã điện thoại quốc gia +266
Hướng lưu thông giao thông Lưu thông bên trái

Lesotho — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè

Múi giờ hiện tại UTC+02:00
Chuyển sang giờ mùa hè Không
Chuyển sang giờ mùa đông Không

Lesotho — thành phố lớn

Lesotho — các quốc gia láng giềng