Giờ tại Malé
Bây giờ là mấy giờ tại Malé với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Quốc gia | Quần đảo Maldives |
Thủ đô | Có |
Dân số | ~103 693 |
Tiền tệ | MVR — Rufiyaa |
Mã điện thoại quốc gia | +960 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 4.174972,73.509688 |
Malé — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+05:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè | Không |
Chuyển sang giờ mùa đông | Không |