Giờ tại Mazyr
Bây giờ là mấy giờ tại Mazyr với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Quốc gia | Belarus |
Huy hiệu thành phố | ![]() |
Dân số | ~112 137 |
Tiền tệ | BYN — Rúp Belarus |
Mã điện thoại quốc gia | +375 |
Mã vùng xe cơ giới | 3 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 52.049019,29.267301 |
Mazyr — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+03:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè | Không |
Chuyển sang giờ mùa đông | Không |