Giờ tại Mátxcơva
Bây giờ là mấy giờ tại Mátxcơva với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Quốc gia | Nga |
Thủ đô | Có |
Huy hiệu thành phố | ![]() |
Dân số | ~12 330 126 |
Tiền tệ | RUB — Rúp Nga |
Mã điện thoại quốc gia | +7 |
Mã điện thoại thành phố | 495,496,498,499 |
Mã bưu chính thành phố | 101xxx:135xxx |
Mã vùng xe cơ giới | 77, 97, 99, 177, 197, 199, 777 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 55.755864,37.617698 |
Mátxcơva — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+03:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè | Không |
Chuyển sang giờ mùa đông | Không |