lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Giờ tại Rwanda

Bây giờ là mấy giờ tại Rwanda với giây trực tuyến.
cờ Rwanda

Rwanda — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Kigali

PM
02:54:
09
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
Rwanda trên bản đồ
Rwanda trên quả địa cầu
Rwanda trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 8 Th 2 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới) Châu Phi
ISO 3166 RW
Cờ cờ Rwanda
Thủ đô Kigali
Diện tích 26 338 (km²)
Dân số ~11 055 976
Tiền tệ RWF — Franc Rwanda
Mã điện thoại quốc gia +250
Hướng lưu thông giao thông Lưu thông bên phải

Rwanda — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè

Múi giờ hiện tại UTC+02:00
Chuyển sang giờ mùa hè Không
Chuyển sang giờ mùa đông Không

Rwanda — thành phố lớn

Rwanda — các quốc gia láng giềng