lang
VI

Thời gian hiện tại ở Tajikistan

Thời gian địa phương trực tiếp ở Tajikistan với giây.
cờ Tajikistan

Tajikistan — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Dushanbe

Thứ bảy, 6 Tháng 12 2025
Tajikistan trên bản đồ
Tajikistan trên quả địa cầu
Tajikistan trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 12
Th 7 06
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Tajikistan — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Á
ISO 3166
TJ
Cờ
cờ Tajikistan
Thủ đô
Dushanbe
Diện tích
143 100 (km²)
Dân số
~7 487 489
Tiền tệ
TJS — Tajikistani Somoni
Tỷ giá Tajikistani Somoni sang Đồng vào ngày 06.12.2025
1 TJS = 2720.03 VND
1000 VND = 0.37 TJS
Tỷ giá Tajikistani Somoni sang Đô la Mỹ vào ngày 06.12.2025
1 TJS = 0.11 USD
1 USD = 9.25 TJS
Mã điện thoại quốc gia
+992
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Tajikistan

Múi giờ hiện tại
UTC+05:00
Chuyển sang giờ mùa hè
Không
Chuyển sang giờ mùa đông
Không

Tajikistan — thành phố lớn

Tajikistan — các quốc gia láng giềng