lang
VI

Thời gian hiện tại ở Tajikistan

Thời gian địa phương trực tiếp ở Tajikistan với giây.
cờ Tajikistan

Tajikistan — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Dushanbe

Thứ năm, 11 Tháng 12 2025
Tajikistan trên bản đồ
Tajikistan trên quả địa cầu
Tajikistan trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 12
Th 5 11
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Tajikistan — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Á
ISO 3166
TJ
Cờ
cờ Tajikistan
Thủ đô
Dushanbe
Diện tích
143 100 (km²)
Dân số
~7 487 489
Tiền tệ
TJS — Tajikistani Somoni
Tỷ giá Tajikistani Somoni sang Đồng vào ngày 11.12.2025
1 TJS = 2725.3 VND
1000 VND = 0.37 TJS
Tỷ giá Tajikistani Somoni sang Đô la Mỹ vào ngày 11.12.2025
1 TJS = 0.11 USD
1 USD = 9.23 TJS
Mã điện thoại quốc gia
+992
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Tajikistan

Múi giờ hiện tại
UTC+05:00
Chuyển sang giờ mùa hè
Không
Chuyển sang giờ mùa đông
Không

Tajikistan — thành phố lớn

Tajikistan — các quốc gia láng giềng