lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Giờ tại Tanzania

Bây giờ là mấy giờ tại Tanzania với giây trực tuyến.
cờ Tanzania

Tanzania — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Dodoma

PM
03:48:
01
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
Tanzania trên bản đồ
Tanzania trên quả địa cầu
Tanzania trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 8 Th 2 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới) Châu Phi
ISO 3166 TZ
Cờ cờ Tanzania
Thủ đô Dodoma
Diện tích 945 087 (km²)
Dân số ~41 892 895
Tiền tệ TZS — Shilling Tanzania
Mã điện thoại quốc gia +255
Hướng lưu thông giao thông Lưu thông bên trái

Tanzania — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè

Múi giờ hiện tại UTC+03:00
Chuyển sang giờ mùa hè Không
Chuyển sang giờ mùa đông Không

Tanzania — thành phố lớn

Tanzania — các quốc gia láng giềng