lang
VI

Thời gian hiện tại ở Tanzania

Thời gian địa phương trực tiếp ở Tanzania với giây.
cờ Tanzania

Tanzania — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Dodoma

Thứ ba, 30 Tháng 12 2025
Tanzania trên bản đồ
Tanzania trên quả địa cầu
Tanzania trên quả địa cầu
AM
2025
Tháng 12
Th 3 30
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Tanzania — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Phi
ISO 3166
TZ
Cờ
cờ Tanzania
Thủ đô
Dodoma
Diện tích
945 087 (km²)
Dân số
~41 892 895
Tiền tệ
TZS — Shilling Tanzania
Mã điện thoại quốc gia
+255
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên trái

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Tanzania

Múi giờ hiện tại
UTC+03:00
Chuyển sang giờ mùa hè
Không
Chuyển sang giờ mùa đông
Không

Tanzania — thành phố lớn

Tanzania — các quốc gia láng giềng