lang
VI
Русский (RU)
English (EN)
Español (ES)
Português (PT)
Français (FR)
Deutsch (DE)
Italiano (IT)
हिन्दी (HI)
日本語 (JA)
한국어 (KO)
中文 (简体) (ZH)
Bahasa Indonesia (ID)
Türkçe (TR)
Tiếng Việt (VI)

Giờ tại Uganda

Bây giờ là mấy giờ tại Uganda với giây trực tuyến.
cờ Uganda

Uganda — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Kampala

PM
03:44:
00
Thứ hai, 25 Tháng 8 2025
Uganda trên bản đồ
Uganda trên quả địa cầu
Uganda trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 8 Th 2 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới) Châu Phi
ISO 3166 UG
Cờ cờ Uganda
Thủ đô Kampala
Diện tích 236 040 (km²)
Dân số ~33 398 682
Tiền tệ UGX — Shilling Uganda
Mã điện thoại quốc gia +256
Hướng lưu thông giao thông Lưu thông bên trái

Uganda — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè

Múi giờ hiện tại UTC+03:00
Chuyển sang giờ mùa hè Không
Chuyển sang giờ mùa đông Không

Uganda — thành phố lớn

Uganda — các quốc gia láng giềng