Giờ tại Yalta
Bây giờ là mấy giờ tại Yalta với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Huy hiệu thành phố | ![]() |
Dân số | ~79 509 |
Mã vùng xe cơ giới | AK, КК, 01 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 44.497415,34.169506 |
Yalta — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+03:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè | Không |
Chuyển sang giờ mùa đông | Không |