lang
VI

Thời gian hiện tại ở Andorra

Thời gian địa phương trực tiếp ở Andorra với giây.
cờ Andorra

Andorra — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Andorra la Vella

Thứ hai, 1 Tháng 12 2025
Andorra trên bản đồ
Andorra trên quả địa cầu
Andorra trên quả địa cầu
AM
2025
Tháng 12
Th 2 01
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Andorra — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Âu
ISO 3166
AD
Cờ
cờ Andorra
Thủ đô
Andorra la Vella
Diện tích
468 (km²)
Dân số
~84 000
Tiền tệ
EUR — Euro
Tỷ giá Euro sang Đồng vào ngày 29.11.2025
1 EUR = 29203.66 VND
10000 VND = 0.34 EUR
Tỷ giá Euro sang Đô la Mỹ vào ngày 29.11.2025
1 EUR = 1.16 USD
1 USD = 0.86 EUR
Mã điện thoại quốc gia
+376
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Andorra

Múi giờ hiện tại
UTC+01:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+02:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 02:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+01:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 03:00

Andorra — thành phố lớn

Andorra — các quốc gia láng giềng