lang
VI

Thời gian hiện tại ở Luxembourg

Thời gian địa phương trực tiếp ở Luxembourg với giây.
cờ Luxembourg

Luxembourg — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Luxembourg

Thứ tư, 10 Tháng 12 2025
Luxembourg trên bản đồ
Luxembourg trên quả địa cầu
Luxembourg trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 12
Th 4 10
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Luxembourg — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Âu
ISO 3166
LU
Cờ
cờ Luxembourg
Thủ đô
Luxembourg
Diện tích
2 586 (km²)
Dân số
~497 538
Tiền tệ
EUR — Euro
Tỷ giá Euro sang Đồng vào ngày 10.12.2025
1 EUR = 29287.58 VND
10000 VND = 0.34 EUR
Tỷ giá Euro sang Đô la Mỹ vào ngày 10.12.2025
1 EUR = 1.16 USD
1 USD = 0.86 EUR
Mã điện thoại quốc gia
+352
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Luxembourg

Múi giờ hiện tại
UTC+01:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+02:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 02:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+01:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 03:00

Luxembourg — thành phố lớn

Luxembourg — các quốc gia láng giềng