lang
VI

Thời gian hiện tại ở Luxembourg

Thời gian địa phương trực tiếp ở Luxembourg với giây.
cờ Luxembourg

Luxembourg — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Luxembourg

Thứ ba, 2 Tháng 12 2025
Luxembourg trên bản đồ
Luxembourg trên quả địa cầu
Luxembourg trên quả địa cầu
AM
2025
Tháng 12
Th 3 02
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Luxembourg — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Âu
ISO 3166
LU
Cờ
cờ Luxembourg
Thủ đô
Luxembourg
Diện tích
2 586 (km²)
Dân số
~497 538
Tiền tệ
EUR — Euro
Tỷ giá Euro sang Đồng vào ngày 02.12.2025
1 EUR = 29248.55 VND
10000 VND = 0.34 EUR
Tỷ giá Euro sang Đô la Mỹ vào ngày 02.12.2025
1 EUR = 1.16 USD
1 USD = 0.86 EUR
Mã điện thoại quốc gia
+352
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Luxembourg

Múi giờ hiện tại
UTC+01:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+02:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 02:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+01:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 03:00

Luxembourg — thành phố lớn

Luxembourg — các quốc gia láng giềng