lang
VI

Thời gian hiện tại ở Montenegro

Thời gian địa phương trực tiếp ở Montenegro với giây.
cờ Montenegro

Montenegro — giờ hiện tại

Sử dụng múi giờ của thủ đô Podgorica

Thứ năm, 11 Tháng 12 2025
Montenegro trên bản đồ
Montenegro trên quả địa cầu
Montenegro trên quả địa cầu
PM
2025
Tháng 12
Th 5 11
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Montenegro — Thông tin

Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
Châu Âu
ISO 3166
ME
Cờ
cờ Montenegro
Thủ đô
Podgorica
Diện tích
14 026 (km²)
Dân số
~666 730
Tiền tệ
EUR — Euro
Tỷ giá Euro sang Đồng vào ngày 11.12.2025
1 EUR = 29508.17 VND
10000 VND = 0.34 EUR
Tỷ giá Euro sang Đô la Mỹ vào ngày 11.12.2025
1 EUR = 1.17 USD
1 USD = 0.85 EUR
Mã điện thoại quốc gia
+382
Hướng lưu thông giao thông
Lưu thông bên phải

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Montenegro

Múi giờ hiện tại
UTC+01:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+02:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 02:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+01:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 03:00

Montenegro — thành phố lớn

Montenegro — các quốc gia láng giềng