Thời gian hiện tại ở Serbia
Thời gian địa phương trực tiếp ở Serbia với giây.
Serbia — giờ hiện tại
Sử dụng múi giờ của thủ đô Belgrade
Thứ bảy,
15
Tháng 11
2025
Serbia trên bản đồ

AM
2025
Tháng 11
Th 7
15
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Serbia — Thông tin
- Khu vực đất liền (Phần của thế giới)
- Châu Âu
- ISO 3166
- RS
- Cờ

- Thủ đô
- Belgrade
- Diện tích
- 88 361 (km²)
- Dân số
- ~7 344 847
- Tiền tệ
- RSD — Dinar Serbia
- Tỷ giá Dinar Serbia sang Đồng vào ngày 15.11.2025
- 1 RSD = 249.77 VND
100 VND = 0.4 RSD - Tỷ giá Dinar Serbia sang Đô la Mỹ vào ngày 15.11.2025
- 100 RSD = 0.99 USD
1 USD = 100.58 RSD - Mã điện thoại quốc gia
- +381
- Hướng lưu thông giao thông
- Lưu thông bên phải
Serbia — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
- Múi giờ hiện tại
- UTC+01:00
- Chuyển sang giờ mùa hè UTC+02:00
- Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 02:00
- Chuyển sang giờ mùa đông UTC+01:00
- Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 03:00








