lang
VI

Thời gian hiện tại ở Sumy

Thời gian địa phương trực tiếp ở Sumy với giây.

Ukraina, Tỉnh Sumska, Sumy — giờ hiện tại

Thứ năm, 25 Tháng 12 2025
Sumy trên bản đồ
Sumy trên quả địa cầu
Sumy trên quả địa cầu
AM
2025
Tháng 12
Th 5 25
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Sumy — Thông tin

Quốc gia
Ukraina
Huy hiệu thành phố
huy hiệu thành phố Sumy
Dân số
~294 456
Tiền tệ
UAH — Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá Ukrainian Hryvnia sang Đồng vào ngày 25.12.2025
1 UAH = 597.29 VND
100 VND = 0.17 UAH
Tỷ giá Ukrainian Hryvnia sang Đô la Mỹ vào ngày 25.12.2025
100 UAH = 2.38 USD
1 USD = 42.1 UAH
Mã điện thoại quốc gia
+380
Mã điện thoại thành phố
542
Mã bưu chính thành phố
40000:40035
Mã vùng xe cơ giới
BM, НМ, 19
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ)
50.91198, 34.802764

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Sumy

Múi giờ hiện tại
UTC+02:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+03:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 03:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+02:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 04:00