Giờ tại Sumy
Bây giờ là mấy giờ tại Sumy với giây trực tuyến.
PM
2025
Tháng 8
Th 2
25
05
35
10
40
3
9
15
45
20
50
25
55
6
12
30
00
Thông tin
Quốc gia | Ukraina |
Huy hiệu thành phố | ![]() |
Dân số | ~294 456 |
Tiền tệ | UAH — Hryvnia |
Mã điện thoại quốc gia | +380 |
Mã điện thoại thành phố | 542 |
Mã bưu chính thành phố | 40000:40035 |
Mã vùng xe cơ giới | BM, НМ, 19 |
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ) | 50.91198,34.802764 |
Sumy — chuyển sang giờ mùa đông và giờ mùa hè
Múi giờ hiện tại | UTC+03:00 |
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+03:00 | Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 03:00 |
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+02:00 | Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 04:00 |