lang
VI

Thời gian hiện tại ở Ternopil

Thời gian địa phương trực tiếp ở Ternopil với giây.

Ukraina, Tỉnh Ternopil, Ternopil — giờ hiện tại

Thứ năm, 4 Tháng 12 2025
Ternopil trên bản đồ
Ternopil trên quả địa cầu
Ternopil trên quả địa cầu
AM
2025
Tháng 12
Th 5 04
05 35
10 40
3 9 15 45
20 50
25 55
6 12 30 00

Ternopil — Thông tin

Quốc gia
Ukraina
Huy hiệu thành phố
huy hiệu thành phố Ternopil
Dân số
~235 676
Tiền tệ
UAH — Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá Ukrainian Hryvnia sang Đồng vào ngày 03.12.2025
1 UAH = 594.05 VND
100 VND = 0.17 UAH
Tỷ giá Ukrainian Hryvnia sang Đô la Mỹ vào ngày 03.12.2025
100 UAH = 2.36 USD
1 USD = 42.34 UAH
Mã điện thoại quốc gia
+380
Mã điện thoại thành phố
352
Mã bưu chính thành phố
46000:46499
Mã vùng xe cơ giới
BO, НО, 20
GPS tọa độ (vĩ độ, kinh độ)
49.555958, 25.59073

Thay đổi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tại Ternopil

Múi giờ hiện tại
UTC+02:00
Chuyển sang giờ mùa hè UTC+03:00
Chủ nhật, 30 Tháng 3 2025, 03:00
Chuyển sang giờ mùa đông UTC+02:00
Chủ nhật, 26 Tháng 10 2025, 04:00